Máy Nước Nóng Bơm Nhiệt Treo Tường A.O.Smith HPW-80AE2
- Giá Bán : Liên hệ
- Mã SP : HPW-80AE2
- Máy Nước Nóng Bơm Nhiệt Treo Tường A.O.Smith HPW-80AE2 Hàng nhập khẩu chính hãng giá rẻ tiêu chuẩn châu âu | HAFELE EASY 0901.923.019 Ship hàng trên toàn quốc
-
-
THÊM VÀO GIỎ HÀNG
( Liên hệ chúng tôi để có giá tốt hơn )
- Chi tiết sản phẩm
Thông tin nổi bật Máy Nước Nóng Bơm Nhiệt Treo Tường A.O.Smith HPW-80AE2
Máy Nước Nóng Bơm Nhiệt Treo Tường A. O. Smith HPW
Tiết kiệm đến hơn 60% chi phí điện năng tiêu thụ
Với công nghệ bơm nhiệt làm nóng nước tiên tiến sẽ giúp gia đình bạn tiết kiệm tới hơn 60% chi phí điện năng tiêu thụ nhờ cơ chế hập phụ nhiệt năng từ môi trường.
Hoạt động liên tục trong mọi điều kiện thời tiết
- 24x7x365 ngày/năm: Hoạt động liên tục trong mọi điều kiện thời tiết để tạo ra nước nóng với nhiệt độ mong muốn.
- Dễ dàng điều chỉnh với màn hình cảm ứng và điều khiển từ xa.
- Tính năng tự động học hỏi AES trong quá trình sử dụng giúp tiết kiệm năng lượng.
- 03 chế độ vận hành linh hoạt: Tiết kiệm/Tiêu chuẩn/Làm nóng nhanh
An toàn tuyệt đối
Công nghệ phủ Blue Diamond chống ăn mòn, chống rò rỉ và chịu nhiệt 85 độ C. Ngoài ra máy còn tích hợp tính năng tự động bảo vệ quá nhiệt và quá áp.
Thân thiện môi trường
- Sử dụng môi chất làm lạnh R134a thân thiện với môi trường
- Hoạt động độ ồn thấp
- Sử dụng nguồn năng lượng tái tạo
03 chế độ vận hành linh hoạt: Tiết kiệm/Tiêu chuẩn/Làm nóng nhanh.
Thích hợp cho căn hộ, biệt thự, khu nghỉ dưỡng.
Thông số kỹ thuật Máy Nước Nóng Bơm Nhiệt Treo Tường A.O.Smith HPW-80AE2
Thông số kỹ thuật máy nước nóng bơm nhiệt treo tường A.O.Smith HPW
Dòng sản phẩm | HPW-80AE2 |
Dung tích bình chứa (L) | 80 |
Điện áp hoạt động (V/Hz) | 220/50 |
Chế độ tiết kiệm (W/A) | 210/0.95 |
Chế độ tiêu chuẩn (W/A) | 2210/10 |
Chế độ làm nóng nhanh (W/A) | 3000/13.7 |
Chế độ tiết kiệm (W) | 540 |
Chế độ tiêu chuẩn (W) | 2540 |
Chế độ làm nóng nhanh (W) | 3000 |
Áp suất định mức (Mpa) | 0.8 |
Phạm vi nhiệt độ nước đầu ra (℃) | 35~75 |
Phạm vi nhiệt độ môi trường (của chế độ tiết kiệm) (℃) | 10~44 |
Kích thước sản phẩm (AxB) (mm) | 992x473 |
Độ ồn (dB) | <=40 |
Trọng lượng tịnh (kg) | 43 |
Tổng quan
Được Xem Nhiều Nhất
Bài viết nổi bật